000 | 00934nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038008 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173025.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046535 | ||
039 | 9 |
_a201604141230 _bhaianh _c201604141230 _dhaianh _c201502072323 _dVLOAD _c201404250352 _dVLOAD _y201012062207 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a915.1 _bMOT 2002 _214 |
090 |
_a915.1 _bMOT 2002 |
||
094 | _a9(54Tq) | ||
245 | 0 | 0 |
_a<100=Một trăm> thành phố nổi tiếng Trung Quốc / _cCb. : Đặng Thanh Tịnh |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2002 |
||
300 | _a403 tr. | ||
653 | _aThành phố | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aĐất nước học | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Thanh Tịnh, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c299793 _d299793 |