000 | 01367nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038073 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173026.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046602 | ||
039 | 9 |
_a201808170957 _bhaultt _c201502072324 _dVLOAD _c201410271043 _dbactt _c201406061106 _dhoant_tttv _y201012062208 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540.76 _bLA-T 2002 _214 |
||
090 |
_a540.76 _bLA-T 2002 |
||
094 | _a24.1,1 | ||
100 | 1 |
_aLâm, Ngọc Thiềm, _d1940- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập hoá học đại cương : _bHoá học lý thuyết cơ sở / _cLâm Ngọc Thiềm |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a342 tr. | ||
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aHoá lý thuyết | |
650 | 0 | _aHoá đại cương | |
650 | 0 | _aChemistry | |
700 |
_aTrần, Hiệp Hải, _d1955?- |
||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040398&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00548&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Hoá học |
||
999 |
_c299845 _d299845 |