000 00860nam a2200325 a 4500
001 vtls000038079
003 VRT
005 20240802173026.0
008 101206s1998 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU020046609
039 9 _a201604081723
_bhaianh
_c201502072324
_dVLOAD
_c201404250350
_dVLOAD
_y201012062208
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a912.5971
_bBAN 1998
_214
090 _a912.5971
_bBAN 1998
094 _a26.18
245 0 0 _aBản đồ du lịch:
_bHà Nội trong các cửa ô. Tỷ lệ 1: 10.000
260 _aH. :
_bNxb. Bản đồ,
_c1998
300 _a1 tờ
653 _aBản đồ
653 _aBản đồ du lịch
653 _aHà Nội
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _a
942 _2
999 _c299850
_d299850