000 | 00900nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038085 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173026.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046615 | ||
039 | 9 |
_a201604061735 _bhaianh _c201502072324 _dVLOAD _c201404250350 _dVLOAD _y201012062208 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a912.597 _bVIE(1) 1998 _214 |
090 |
_a912.597 _bVIE(1) 1998 |
||
094 | _a26.18(1)8 | ||
245 | 0 | 0 |
_aViệt Nam- Lào- Cam Pu Chia : _bBản đồ giao thông. _nMảnh số 1, _pLai Châu |
260 |
_aĐà Lạt : _bXí nghiệp bản đồ Đà Lạt, _c1998 |
||
300 | _a1 tờ | ||
653 | _aBản đồ giao thông | ||
653 | _aLai Châu | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aBĐ | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c299855 _d299855 |