000 | 00840nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038136 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173027.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046666 | ||
039 | 9 |
_a201502072324 _bVLOAD _c201404250356 _dVLOAD _y201012062209 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a089 _bHUO(CON) 2001 _214 |
||
090 |
_a089 _bHUO(CON) 2001 |
||
094 | _a35.54 | ||
245 | 0 | 0 | _aCông nghiệp dầu khí và nguồn nhân lực |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2001 |
||
300 | _a217 tr. | ||
490 | _aBộ sách hướng nghiệp cho thanh niên | ||
653 | _aDầu khí | ||
653 | _aNguồn nhân lực | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299892 _d299892 |