000 | 00891nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038147 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173027.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046677 | ||
039 | 9 |
_a201502072325 _bVLOAD _c201404250357 _dVLOAD _y201012062209 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bNG-H 2002 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bNG-H 2002 |
||
094 | _a84(1)5-44 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Công Hoan, _d1903 - 1977 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDanh tiết : _btiểu thuyết / _cNguyễn Công Hoan |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2002 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299902 _d299902 |