000 | 01057nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038153 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173027.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046683 | ||
039 | 9 |
_a201502072325 _bVLOAD _c201404250357 _dVLOAD _y201012062209 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bNUT 2002 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bNUT 2002 |
||
094 | _a86.29(1)-4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNữ thần và thánh mẫu Việt Nam / _cBs. : Vũ Ngọc Khánh, Mai Ngọc Chúc, Phạm Hồng Hà |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2002 |
||
300 | _a427 tr. | ||
653 | _aTín ngưỡng | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aMai, Ngọc Chúc, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Hồng Hà, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aVũ, Ngọc Khánh, _d1926-2012, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299908 _d299908 |