000 | 01095nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038215 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173027.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046746 | ||
039 | 9 |
_a201808141537 _bhaianh _c201808091520 _dbactt _c201502072326 _dVLOAD _c201406250955 _dyenh _y201012062210 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.19 _bNG-T 2002 _214 |
||
090 |
_a620.19 _bNG-T 2002 |
||
094 | _a30.366 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Hoa Thịnh, _d1940- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật liệu Composite cơ học và công nghệ / _cNguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức |
260 |
_aH. : _bKHKT., _c2002 |
||
300 | _a363 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ | |
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aVật liệu Composite | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aComposite materials | |
650 | 0 | _aMaterials | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Đức, _d1963- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299913 _d299913 |