000 | 00985nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038217 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173027.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046748 | ||
039 | 9 |
_a201809141107 _byenh _c201502072326 _dVLOAD _c201404250356 _dVLOAD _y201012062210 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bLE-L 1999 _214 |
090 |
_a657 _bLE-L 1999 |
||
094 | _a65.26 | ||
100 | 1 | _aLê, Gia Lục | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán đại cương và tổ chức công tác kế toán ở doanh nghiệp / _cLê Gia Lục |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1999 |
||
300 | _a243 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299915 _d299915 |