000 | 01130nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038223 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173027.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046754 | ||
039 | 9 |
_a201502072326 _bVLOAD _c201404250357 _dVLOAD _y201012062210 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a780.951 _bAMN 2002 _214 |
||
090 |
_a780 _bAMN 2002 |
||
094 | _a85.31(54Tq) | ||
245 | 0 | 0 |
_aÂm nhạc Trung Quốc / _cCb. : Kiều Kiến Trung ; Bs. : Phùng Khiết Yên ; Ngd. : Trịnh Trung Hiểu |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2002 |
||
300 | _a201 tr. | ||
490 | _aTủ sách văn hoá - nghệ thuật Trung Quốc | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aÂm nhạc | ||
700 | 1 |
_aKiều, Kiến Trung, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aPhùng, Khiết Hiên, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aTrịnh, Trung Hiểu, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299921 _d299921 |