000 | 01070nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038258 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173028.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046790 | ||
039 | 9 |
_a201611251008 _bhaultt _c201502072326 _dVLOAD _c201410271519 _dbactt _c201405271456 _dyenh _y201012062211 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a591.3 _bTR-Đ 2002 _223 |
090 |
_a591.3 _bTR-Đ 2002 |
||
094 | _a45.31 | ||
100 | 1 |
_aTrịnh, Đình Đạt, _d1945- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDi truyền chọn giống động vật / _cTrịnh Đình Đạt |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a218 tr. | ||
653 | _aDi truyền chọn giống | ||
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aĐộng vật | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040418&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00623&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299949 _d299949 |