000 | 01201nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038264 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173028.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046796 | ||
039 | 9 |
_a201603241718 _bhaianh _c201502072326 _dVLOAD _c201410271526 _dbactt _c201404250355 _dVLOAD _y201012062211 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a909 _bMOT 2002 _214 |
090 |
_a909 _bMOT 2002 |
||
094 | _a63.3(0) | ||
245 | 0 | 0 |
_aMột số chuyên đề lịch sử thế giới / _cCb. : Vũ Dương Ninh |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 |
_a602 tr. ; _c20.5cm |
||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
700 | 1 |
_aVũ, Dương Ninh, _d1937-, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040424&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00634&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Lịch sử |
|
999 |
_c299952 _d299952 |