000 | 01321nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038274 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173028.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046806 | ||
039 | 9 |
_a201808141716 _bbactt _c201703301622 _dbactt _c201502072326 _dVLOAD _c201410241638 _dbactt _y201012062211 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7 _bLU-H 2002 _223 |
090 |
_a363.7 _bLU-H 2002 |
||
094 | _a20.2 | ||
100 | 1 |
_aLưu, Đức Hải, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở khoa học môi trường / _cLưu Đức Hải |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2002 |
||
300 | _a232 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học môi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aPhát triển bền vững | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental sciences | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040434&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00500&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aTrương Kim Thanh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Môi trường |
||
999 |
_c299959 _d299959 |