000 | 01012nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173028.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046812 | ||
039 | 9 |
_a201711231358 _bbactt _c201711231357 _dbactt _c201608231617 _dbactt _c201502072327 _dVLOAD _y201012062211 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.1724 _bTOA 2002 _223 |
090 |
_a337 _bTOA 2002 |
||
094 | _a65.58 | ||
245 | 0 | 0 | _aToàn cầu hoá với các nước đang phát triển |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a217tr. | ||
653 | _aKinh tế thế giới | ||
653 | _aNước đang phát triển | ||
653 | _aToàn cầu hoá | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040440&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00566&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299962 _d299962 |