000 | 01097nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038326 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173029.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046859 | ||
039 | 9 |
_a201502072327 _bVLOAD _c201410271207 _dbactt _c201404250358 _dVLOAD _y201012062212 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531 _bPH-Q 2002 _214 |
||
090 |
_a531 _bPH-Q 2002 |
||
094 | _a22.23 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Hùng Quyết | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải các bài toán cơ học / _cPhạm Hùng Quyết |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a477 tr. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aTĩnh học | ||
653 | _aĐịnh luật bảo toàn | ||
653 | _aĐộng học | ||
653 | _aĐộng lực học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040472&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00580&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c299996 _d299996 |