000 | 01199nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038365 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173029.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046899 | ||
039 | 9 |
_a201809191322 _bhaianh _c201611211251 _dnbhanh _c201502072328 _dVLOAD _c201404250355 _dVLOAD _y201012062213 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bONT(12) 2002 _223 |
090 |
_a428.0076 _bONT(12) 2002 |
||
094 | _a74.261.7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aÔn tập và kiểm tra tiếng Anh. _nQuyển 12 / _cCb. : Nguyễn Thị Chi, Kiều Hồng Vân |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2002 |
||
300 | _a145 tr. | ||
650 | 0 | _aEnglish language. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations _vStudy guides |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
700 | 1 | _aKiều, Hồng Vân | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Chi, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | _aĐHNN | ||
999 |
_c300027 _d300027 |