000 | 01062nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038383 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173030.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046917 | ||
039 | 9 |
_a201502072328 _bVLOAD _c201410241641 _dbactt _c201406051118 _dyenh _c201404250356 _dVLOAD _y201012062213 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9228 _bTR-D 2002 _214 |
||
090 |
_a495.9228 _bTR-D 2002 |
||
094 | _a81.721.2 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Trí Dõi, _d1953- |
|
245 | 0 | 0 |
_aBài tập tiếng Việt thực hành / _cTrần Trí Dõi |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2002 |
||
300 | _a125 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Việt thực hành | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040516&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00507&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300041 _d300041 |