000 | 01039nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038402 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173030.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046937 | ||
039 | 9 |
_a201611241055 _bnbhanh _c201611241051 _dnbhanh _c201502072328 _dVLOAD _c201410271008 _dbactt _y201012062213 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a378.009597 _223 |
094 |
_a378.009597 _bĐAI 2002 |
||
245 | 0 | 0 | _aĐại học Quốc gia Hà Nội năm học 2002 - 2003 |
260 |
_aH.: _bĐHQGHN., _c2002 |
||
300 | _a205 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục đại học | ||
653 | _aNăm học 2002-2003 | ||
653 | _aĐại học Quốc gia Hà Nội | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040534&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00544&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300055 _d300055 |