000 | 01063nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038450 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173030.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046988 | ||
039 | 9 |
_a201502072329 _bVLOAD _c201404250354 _dVLOAD _y201012062214 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9597 _bNHU 2002 _214 |
||
090 |
_a330.9597 _bNHU 2002 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững vấn đề kinh tế Việt Nam thử thách của hội nhập / _cCb. : Phạm Đỗ Chí, Trần Nam Bình, Vũ Quang Việt |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Tp. HCM., _c2002 |
||
300 | _a460 tr. | ||
653 | _aHội nhập kinh tế | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Đỗ Chí, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aTrần, Nam Bình, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aVũ, Quang Việt, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300068 _d300068 |