000 | 00930nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038476 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173031.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020047014 | ||
039 | 9 |
_a201502072329 _bVLOAD _c201404250354 _dVLOAD _y201012062215 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.08 _bCAC 2002 _214 |
||
090 |
_a343.08 _bCAC 2002 |
||
094 | _a67.93 | ||
245 | 0 | 0 | _aCác vấn đề pháp lý và thể chế về chính sách cạnh tranh và kiểm soát độc quyền kinh doanh |
260 |
_aH. : _bGTVT., _c2002 |
||
300 | _a400 tr. | ||
653 | _aCạnh tranh kinh tế | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
653 | _aĐộc quyền kinh doanh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300093 _d300093 |