000 | 00964nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038487 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173031.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020047025 | ||
039 | 9 |
_a201502072329 _bVLOAD _c201404250359 _dVLOAD _y201012062215 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.12 _bCHU 2002 _214 |
||
090 |
_a330.12 _bCHU 2002 |
||
094 | _a65.018.5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChủ nghĩa tư bản hiện đại : _bkhủng hoảng kinh tế và điều chỉnh / _cCb. : Lê Bộ Lĩnh |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2002 |
||
300 | _a698 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
653 | _aKhủng hoảng kinh tế | ||
653 | _aKinh tế tư bản | ||
700 | 1 |
_aLê, Bộ Lĩnh, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300104 _d300104 |