000 | 01099nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038492 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173031.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020047030 | ||
039 | 9 |
_a201502072330 _bVLOAD _c201404250400 _dVLOAD _y201012062215 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bTAP(1) 2000 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bTAP(1) 2000 |
||
094 | _a15.1z73 | ||
110 | 1 | _aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aTập bài giảng triết học Mác - Lênin. _nTập 1, _pchủ nghĩa duy vật biện chứng / _cHọc Viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2000 |
||
300 | _a281 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | _aTriết học Mác - Lênin | ||
653 | _aTập bài giảng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300109 _d300109 |