000 | 01037nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038494 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173031.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020047032 | ||
039 | 9 |
_a201502072330 _bVLOAD _c201404250400 _dVLOAD _y201012062215 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bGIA 2002 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bGIA 2002 |
||
094 | _a66.61(1)2z73 | ||
110 | 1 | _aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : _bhệ cử nhân chính trị / _cHọc Viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a574 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300111 _d300111 |