000 | 00887nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038495 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173031.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020047033 | ||
039 | 9 |
_a201502072330 _bVLOAD _c201404250400 _dVLOAD _y201012062215 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(GIA) 2002 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(GIA) 2002 |
||
094 | _a13.720z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : _bdùng cho |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2002 |
||
300 | _a297 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300112 _d300112 |