000 | 01116nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038506 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173031.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020047045 | ||
039 | 9 |
_a201703281606 _bhaultt _c201502072330 _dVLOAD _c201404250401 _dVLOAD _y201012062215 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a352.4 _bPH-C(C) 2002 _223 |
090 |
_a352.4 _bPH-C(C) 2002 |
||
094 | _a65.26z73 | ||
100 | 1 | _aPhan, Thị Cúc | |
245 | 1 | 0 |
_aĐổi mới cơ chế quản lý tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp hưởng thụ nguồn ngân sách nhà nước : _bGiáo trình giảng dạy dùng cho cán bộ giảng dạy và sinh viên của Học viện Tài chính - Bộ Tài chính / _cPhan Thị Cúc |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a80 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHành chính sự nghiệp | ||
653 | _aQuản lý tài chính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300121 _d300121 |