000 | 01070nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038513 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173031.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020047053 | ||
039 | 9 |
_a201610241624 _bbactt _c201502072330 _dVLOAD _c201404250401 _dVLOAD _y201012062215 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a315.97 _bSOL 2000 _223 |
090 |
_a315.97 _bSOL 2000 |
||
094 | _a60.6(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aSố liệu thống kê nông - lâm nghiệp - thuỷ sản Việt Nam 1975- 2000 = _bStatistical data of Vietnam agriculture, forestry and fishery 1975 - 2000 / _cTổng Cục Thống kê |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2000 |
||
300 | _a586 tr. | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aSố liệu thống kê | ||
653 | _aThuỷ sản | ||
653 | _aThời kỳ 1975 - 2000 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c300127 _d300127 |