000 01039nam a2200349 a 4500
001 vtls000038514
003 VRT
005 20240802173031.0
008 101206s2001 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU020047054
039 9 _a201809041133
_bbactt
_c201611021116
_dbactt
_c201502072330
_dVLOAD
_c201404250401
_dVLOAD
_y201012062215
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a304.6
_bKET 2001
_223
090 _a304.6
_bKET 2001
094 _a60.724
245 0 0 _aKết quả dự báo dân số cho cả nước, các vùng địa lý - kinh tế và 61 tỉnh / thành phố Việt Nam, 1999 - 2024 /
_cTổng cục Thống kê
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2001
300 _a779 tr.
650 0 _aDân số
650 0 _aDân số Việt Nam
650 0 _aDự báo dân số
650 0 _aPopulation
_xSocial aspects
650 0 _aSociology.
900 _aTrue
911 _aĐồng Đức Hùng
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c300128
_d300128