000 | 00865nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038571 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173032.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030047114 | ||
039 | 9 |
_a201502072331 _bVLOAD _c201404250400 _dVLOAD _y201012062216 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.460 223 _bBIE 1999 |
||
090 |
_a551.460 223 _bBIE 1999 |
||
094 | _a26.18 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBiển Việt Nam và lân cận : _bCam Ranh - Quần đảo Trường Sa. Tỷ lệ 1: 1.000.000 |
260 |
_aH., _c1999 |
||
300 | _a1 tờ | ||
653 | _aBiển | ||
653 | _aBản đồ | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aBĐ | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c300174 _d300174 |