000 00894nam a2200337 a 4500
001 vtls000038573
003 VRT
005 20240802173032.0
008 101206s1999 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU030047116
039 9 _a201610111043
_bhaultt
_c201502072331
_dVLOAD
_c201404250400
_dVLOAD
_y201012062216
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a551.460223
_bBIE 1999
_214
090 _a551.460223
_bBIE 1999
094 _a26.18
245 0 0 _aBiển Việt Nam và lân cận :
_bTừ mũi Dang Lao đến mũi Ba Làng An. Tỷ lệ 1: 1.000.000
260 _aH.,
_c1999
300 _a1 tờ
653 _aBiển
653 _aBản đồ
653 _aHải dương học
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _a
942 _2
999 _c300176
_d300176