000 00867nam a2200325 a 4500
001 vtls000038578
003 VRT
005 20240802173032.0
008 101206s2000 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU030047121
039 9 _a201604111220
_bhaianh
_c201502072331
_dVLOAD
_c201404250400
_dVLOAD
_y201012062216
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a912.597
_bQUA [2000]
_214
090 _a912.597
_bQUA [2000]
094 _a26.18
245 0 0 _aQuảng Nam Đà Nẵng :
_bBản đồ du lịch. Tỷ lệ 1: 12.500
260 _aH.:
_bBản Đồ,
_c[2000]
300 _a1 tờ
653 _aBản đồ
653 _aBản đồ du lịch
653 _aQuảng Nam Đà Nẵng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _a
942 _2
999 _c300181
_d300181