000 00859nam a2200325 a 4500
001 vtls000038588
003 VRT
005 20240802173033.0
008 101206s1998 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU030047131
039 9 _a201604081212
_bhaianh
_c201502072331
_dVLOAD
_c201404250401
_dVLOAD
_y201012062216
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a912.597
_bĐAO 1998
_214
090 _a912.597
_bĐAO 1998
094 _a26.18
245 0 0 _aĐảo Hoàng Sa :
_bE-49-D+(D-49-B). Tỉ lệ 1: 500.000
260 _aH. :
_bTrung tâm viễn thám,
_c1998
300 _a1 tờ
653 _aBản đồ địa hình
653 _aViệt Nam
653 _aĐảo Hoàng Sa
900 _aTrue
911 _aPhạm Thị Xuân
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _a
942 _2
999 _c300191
_d300191