000 00846nam a2200325 a 4500
001 vtls000038654
003 VRT
005 20240802173034.0
008 101206s1997 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU030047198
039 9 _a201604081602
_bhaianh
_c201502072332
_dVLOAD
_c201404250400
_dVLOAD
_y201012062217
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a912.597
_bBAI 1997
_214
090 _a912.597
_bBAI 1997
094 _a26.18
245 0 0 _aBãi Đá Bắc :
_bE-49-D-1. Tỉ lệ 1: 250.000
260 _aH. :
_bTrung tâm viễn thám,1997
300 _a1 tờ
653 _aBãi Đá Bắc
653 _aBản đồ địa hình
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aPhạm Thị Xuân
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _a
942 _2
999 _c300248
_d300248