000 | 00864nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038682 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173034.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030047227 | ||
039 | 9 |
_a201604111229 _bhaianh _c201502072332 _dVLOAD _c201404250402 _dVLOAD _y201012062218 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a912.597 _bTIN(K) 1999 _214 |
090 |
_a912.597 _bTIN(K) 1999 |
||
094 | _a26.18 | ||
245 | 0 | 0 | _aTỉnh Khánh Hoà Bản đồ hành chính. Tỉ lệ 1: 72.000 |
260 |
_aH. : _b.Nxb. Bản đồ, _c1999 |
||
300 | _a1 tờ (4 mảnh) | ||
653 | _aBản đồ hành chính | ||
653 | _aKhánh Hoà | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aBĐ | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c300274 _d300274 |