000 00857nam a2200325 a 4500
001 vtls000038692
003 VRT
005 20240802173035.0
008 101206s2000 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU030047237
039 9 _a201604081751
_bhaianh
_c201502072332
_dVLOAD
_c201404250402
_dVLOAD
_y201012062218
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a912.5972
_bBAN(H) 2000
_214
090 _a912.597
_bBAN(H) 2000
094 _a26.18
245 0 0 _aBản đồ hành chính tỉnh Hưng Yên. Tỉ lệ 1: 50.000
260 _aH. :
_bNxb. Bản đồ,
_c2000
300 _a1 tờ
653 _aBản đồ hành chính
653 _aHưng Yên
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aPhạm Thị Xuân
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _a
942 _2
999 _c300283
_d300283