000 | 01206nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038716 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173035.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030047262 | ||
039 | 9 |
_a201608171745 _byenh _c201502072333 _dVLOAD _c201410271540 _dbactt _c201406131505 _dnbhanh _y201012062218 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92212 _bNG-C 2002 _214 |
090 |
_a895.92212 _bNG-C 2002 |
||
094 | _a83.3(1) | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Tài Cẩn, _d1926-2011 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTư liệu truyện Kiều : _bbản Duy Minh Thị 1872 / _cNguyễn Tài Cẩn |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a555 tr. | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aTruyện Kiều | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040540&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00652&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Ngôn ngữ học |
||
999 |
_c300294 _d300294 |