000 | 01115nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038718 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173035.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030047264 | ||
039 | 9 |
_a201610111104 _bhaultt _c201502072333 _dVLOAD _c201410271539 _dbactt _c201404250403 _dVLOAD _y201012062218 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.46 _bNG-A 2002 _214 |
090 |
_a551.46 _bNG-A 2002 |
||
094 | _a26.221 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Âu | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lý tự nhiên biển Đông / _cNguyễn Văn Âu |
250 | _aIn lần 3 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 |
_a180 tr. ; _c20.5 cm |
||
653 | _aBiển Đông | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aĐịa lý tự nhiên | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040542&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00650&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300296 _d300296 |