000 | 00968nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038739 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173035.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030047285 | ||
039 | 9 |
_a201502072333 _bVLOAD _c201404250400 _dVLOAD _y201012062219 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9225 _bHO-V 2002 _214 |
||
090 |
_a495.9225 _bHO-V 2002 |
||
094 | _a81.721.2-22 | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Văn Vân, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp kinh nghiệm của cú tiếng Việt mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / _cHoàng Văn Vân |
260 |
_aH. : _bKHXH., _c2002 |
||
300 | _a513 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aNgữ pháp tiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300313 _d300313 |