000 | 01103nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038747 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173035.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030047293 | ||
039 | 9 |
_a201808131200 _bmetri1 _c201708041508 _dhaianh _c201502072333 _dVLOAD _c201410271537 _dbactt _y201012062219 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a343.597 _bGIA 2002 _214 |
090 |
_a343.597 _bGIA 2002 |
||
094 | _a67.69(1)2z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình luật tài chính Việt Nam / _cCb. : Đinh Dũng Sỹ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a382 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật Tài chính | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aĐinh, Dũng Sỹ, _d1962- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040557&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00646&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300320 _d300320 |