000 | 01021nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038748 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173035.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030047294 | ||
039 | 9 |
_a201502072333 _bVLOAD _c201410271538 _dbactt _c201404250400 _dVLOAD _c201103020901 _dhaultt _y201012062219 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a539.7 _bPH-H 2002 _214 |
||
090 |
_a539.7 _bPH-H 2002 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Quốc Hùng, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhòng tránh phóng xạ và an toàn hạt nhân / _cPhạm Quốc Hùng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a144 tr. | ||
653 | _aAn toàn phóng xạ | ||
653 | _aLò phản ứng | ||
653 | _aVật lý hạt nhân | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040558&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00647&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300321 _d300321 |