000 | 02390nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039302 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173036.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rm 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010047854 | ||
039 | 9 |
_a201808281737 _bhaianh _c201605111802 _dhaultt _c201502072341 _dVLOAD _c201410281318 _dhaultt _y201012062227 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a546 _bĐA-H 2001 _214 |
090 |
_a546 _bĐA-H 2001 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Thị Hằng | |
245 |
_aKhảo sát khả năng tách loại Photphat từ dung dịch nước bằng vôi, muối sắt (III) Clorua, nhôm Sunfat và ứng dụng để xử lý nước thải của công ty Supe Photphat và Hoá chất Lâm Thao : _bLuận văn ThS. Hóa học: 01 04 01 / _cĐặng Thị Hằng ; Nghd.: TS. Ngô Sỹ Lương |
||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2001 |
||
300 | _a98 tr. | ||
502 | _aLuận văn ThS. Hóa vô cơ -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 | ||
520 | _aĐi sâu tìm hiểu trạng thái Photphat trong tự nhiên và ảnh hưởng Photphat đối với môi trường, khảo sát tình hình ô nhiễm nước và nước thải nhà máy Supe Photphat, trình bày các phương pháp xử lý nước thải chứa Photphat và các phương pháp phân tích nước thải, các thí nghiệm khảo sát khả năng tách loại Photphat, các phương pháp xác định nồng độ ứng dụng các kết quả khảo sát để tách loại các mẫu nước thải của công ty Supe Phốtphát và Hoá chất Lâm Thao, Phú Thọ | ||
650 | 0 | _aHoá học vô cơ | |
650 | 0 | _aLâm Thao | |
650 | 0 | _aNhôm Sunfat | |
650 | 0 | _aPhương pháp loại Photphat | |
650 | 0 | _aSắt (III) | |
650 | 0 | _aVĩnh Phú | |
650 | 0 | _aXử lý nước thải | |
650 | 0 |
_aWater _xPurification |
|
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Inorganic | |
700 | 1 |
_aNgô, Sỹ Lương, _engười hướng dẫn |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043858&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_l6_00011&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aLA | ||
928 | 1 | _aV-L6/00011 | |
942 | _2 | ||
999 |
_c300379 _d300379 |