000 | 01930nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039304 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173036.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010047856 | ||
039 | 9 |
_a201808281740 _bhaianh _c201502072341 _dVLOAD _c201410281609 _dhaultt _c201404250410 _dVLOAD _y201012062227 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _avn | ||
082 | _a547.002 85 | ||
100 | 1 | _aTrần Quốc Tuấn | |
245 |
_aBước đầu xây dựng chương trình xử lý và kế hoạch hoá thực nghiệm hoá học hữu cơ / _cTRần Quốc Tuấn |
||
260 |
_aH. : _bĐHKHTN , _c1997 |
||
300 | _a75 tr.+8 bản phụ lục | ||
520 | _aSau khi phân tích xử lý tập số liệu kết quả thực nghiệm, phân tích tổng quan, quy hoạch hoá, mô hình hoá và tối ưu hoá thực nghiệm. Tác giả tiến hành lập trình xây dựng chương trình xử lý và kế hoạch hoá thực nghiệm hoá học hữu cơ. Kết quả cho thấy đã xây dựng được một chương trình tiếng Việt trong môi trường Windows để xử lý số liệu và kế hoạch hoá thực nghiệm hoá học hữu cơ bằng ngôn ngữ lập trình Visaul Basic 3.0 | ||
650 | 0 | _aỨng dụng tin học | |
650 | 0 | _aXử lý thống kê | |
650 | 0 | _aPhần mềm | |
650 | 0 | _aHoá học hưũ cơ | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 |
_cPGS.TS. _aLê Đức Ngọc |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044059&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_l6_00057&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
915 | 1 |
_aTHS _bHoá học hữu cơ _c01.04.02 _dTrường ĐHKHTN _eĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aLA | ||
928 | 1 | _aV-L6/00057 | |
942 | _2 | ||
999 |
_c300380 _d300380 |