000 | 00989nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039455 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173037.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048008 | ||
039 | 9 |
_a201710051038 _blamlb _c201710051037 _dlamlb _c201502072344 _dVLOAD _c201404250414 _dVLOAD _y201012062229 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(NG-N) 2002 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(NG-N) 2002 |
||
090 | _a13.720 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Dy Niên | |
245 | 1 | 0 |
_aTư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh / _cNguyễn Duy Niên |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2002 |
||
300 | _a349 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
653 | _aNgoại giao | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300389 _d300389 |