000 | 00873nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039480 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173037.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030048034 | ||
039 | 9 |
_a201610250838 _bbactt _c201502072344 _dVLOAD _c201404250410 _dVLOAD _y201012062230 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a001 _bKHO 2001 _214 |
090 |
_a001 _bKHO 2001 |
||
094 | _a72.5 | ||
245 | 0 | 0 | _aKhoa học và công nghệ Việt Nam 1996-2000 |
260 |
_aH., _c2001 |
||
300 | _a177 tr. | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aGiai đoạn 1996-2000 | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aNghiên cứu khoa học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c300412 _d300412 |