000 | 00846nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039517 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173037.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030048072 | ||
039 | 9 |
_a201603251045 _bbactt _c201502072344 _dVLOAD _c201404250413 _dVLOAD _y201012062230 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.959 7 _bPHA 1999 |
||
090 |
_a330.959 7 _bPHA 1999 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aPhát triển |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c1999 |
||
300 | _a319 tr. | ||
653 | _aBắc Trung bộ | ||
653 | _aKinh tế gò đồi | ||
653 | _aKinh tế nông nghiệp | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300415 _d300415 |