000 | 00948nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039518 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173037.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048073 | ||
039 | 9 |
_a201502072344 _bVLOAD _c201404250413 _dVLOAD _y201012062230 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a331.071 _bNG-K 2002 _214 |
||
090 |
_a331 _bNG-K 2002 |
||
094 | _a60.554.7 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Linh Khiếu | |
245 | 1 | 0 |
_aGóp phần nghiên cứu quan hệ lợi ích / _cNguyễn Linh Khiếu |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2002 |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aKinh tế lao động | ||
653 | _aLợi ích | ||
653 | _aPhúc lợi xã hội | ||
653 | _aQuan hệ lợi ích | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300416 _d300416 |