000 | 00990nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039519 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173037.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048074 | ||
039 | 9 |
_a201502072344 _bVLOAD _c201404250414 _dVLOAD _y201012062231 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.412 _bVET 2002 _214 |
||
090 |
_a335.412 _bVET 2002 |
||
094 | _a65.011 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVề thành phần kinh tế tư bản nhà nước : _bsách tham khảo / _cCb. : Trần Ngọc Hiên |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2002 |
||
300 | _a225 tr. | ||
653 | _aKinh tế chính trị Mác-Lênin | ||
653 | _aKinh tế tư bản nhà nước | ||
653 | _aNghiên cứu kinh tế | ||
700 | 1 |
_aTrần, Ngọc Hiên, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300417 _d300417 |