000 | 00922nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039526 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173037.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030048081 | ||
039 | 9 |
_a201502072345 _bVLOAD _c201404250414 _dVLOAD _y201012062231 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.4 _bNG-K 1998 _214 |
||
090 |
_a332.4 _bNG-K 1998 |
||
094 | _a65.26 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Ninh Kiều | |
245 | 1 | 0 |
_aThị trường ngoại hối / _cNguyễn Ninh Kiều |
260 |
_aH. : _bNxb. Tài chính, _c1998 |
||
300 | _a287 tr. | ||
653 | _aKinh doanh ngoại hối | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aThị trường ngoại hối | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300423 _d300423 |