000 | 01139nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039547 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173038.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030048102 | ||
039 | 9 |
_a201603251206 _bbactt _c201502072345 _dVLOAD _c201404250410 _dVLOAD _y201012062231 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a338.9597 _bHO-H 2001 _214 |
090 |
_a338.9597 _bHO-H 2001 |
||
094 | _a65.30(1)-24 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Ngọc Hoà | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển công nghiệp nông thôn ở đồng bằng sông Cửu Long theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá / _cHoàng Ngọc Hoà, Phạm Châu Long, Nguyễn Văn Thạo |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2001 |
||
300 | _a246 tr. | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aKinh tế công nghiệp | ||
653 | _aNông thôn | ||
653 | _aĐồng bằng sông Cửu Long | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Thạo | |
700 | 1 | _aPhạm, Châu Long | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300442 _d300442 |