000 | 01005nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039571 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173038.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030048128 | ||
039 | 9 |
_a201708031023 _bhaianh _c201611301542 _dnbhanh _c201611291316 _dnbhanh _c201502072345 _dVLOAD _y201012062231 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a353.1 _bQUA 2002 _223 |
090 |
_a353.1 _bQUA 2002 |
||
094 | _a60.553.720 | ||
245 | 0 | 0 | _aQuản lý nhà nước đối với tổ chức phi chính phủ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2002 |
||
300 | _a113 tr. | ||
653 | _aQuản lý nhà nước | ||
653 | _aTổ chức phi chính phủ | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040572&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00677&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300461 _d300461 |