000 | 01208nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039572 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173038.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030048129 | ||
039 | 9 |
_a201611301550 _bnbhanh _c201611291319 _dnbhanh _c201502072345 _dVLOAD _c201410271608 _dbactt _y201012062231 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.4071 _bĐAN 2003 _223 |
090 |
_a515.4071 _bĐAN 2003 |
||
094 | _a22.161.12z72 | ||
100 | 1 | _aĐặng, Đức Trọng | |
245 | 1 | 0 |
_a123 bài toán và 118 câu trắc nghiệm tích phân / _cĐặng Đức Trọng, Trịnh Bằng Giang |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2003 |
||
300 | _a243 tr. | ||
653 | _aChương trình phổ thông trung học | ||
653 | _aCâu hỏi trắc nghiệm | ||
653 | _aToán giải tích | ||
653 | _aTích phân | ||
700 | 1 | _aTrịnh, Bằng Giang | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040573&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00682&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c300462 _d300462 |